Tủ cấp đông nhanh model MK-150LX-40
Tủ cấp đông nhanh là thiết bị làm lạnh chuyên dụng có khả năng hạ nhanh nhiệt độ của thực phẩm xuống mức đông sâu (thường từ -18°C đến -40°C) trong thời gian ngắn, nhằm bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được cấu trúc, hương vị và giá trị dinh dưỡng ban đầu.
Tủ thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, thủy sản, nhà hàng, bếp công nghiệp và cơ sở sản xuất thực phẩm đông lạnh.
Nguyên lý hoạt động
-
Làm lạnh cưỡng bức: Quạt công suất lớn thổi khí lạnh sâu (-30°C đến -40°C) trực tiếp vào thực phẩm.
-
Hệ thống lạnh mạnh mẽ: Máy nén và dàn lạnh công suất cao giúp giảm nhiệt nhanh chóng.
-
Đóng băng siêu nhanh: Nước trong thực phẩm tạo tinh thể đá nhỏ, giữ nguyên cấu trúc và dưỡng chất.
-
Tự động hóa: Cảm biến và bộ điều khiển giám sát nhiệt độ, điều chỉnh theo từng giai đoạn.
-
Cấp đông nhanh: Từ 25°C → -18°C trong 150 phút (hoặc nhanh hơn tùy loại sản phẩm).
Thông số sản phẩm
Điểm mạnh của tủ cấp đông nhanh
Lợi ích khi mua thiết bị bếp tại Minke
Thông số kỹ thuật dòng tủ cấp đông nhanh
Model | MK-55LS-35 | MK-150LX-40 | MK-220LX-40 | MK-305LS-40 | MK-420LS-40 | MK-620LS-40 | MK-1100LX-40 | MK-2400LX-40 | MK-250LS-80 | MK-600LS-80 | MK-1000LS-80 | MK-1200LS-80 | MK-1800LS-80 |
Thể tích (lít) | 55 | 150 | 220 | 305 | 210*2 | 310*2 | 1100 | 2400 | 250 | 600 | 1000 | 1200 | 1800 |
Số khay | 3 | 5 | 10 | 15 | 20 | 30 | 38 | 76 | 10 | 15 | 22 | 30 | 45 |
Số lượng xe đẩy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Kích thước khay (mm) | 600 x 400 | ||||||||||||
Chất liệu khay | Inox 304 | ||||||||||||
Nhiệt độ | -30 ~ -40°C | -40 ~ -80°C | |||||||||||
Số Khoang/ cửa | 1 / 1 | 1 / 1 | 1 / 1 | 1 / 1 | 2 / 2 | 2 / 2 | 2 | 2 | 1 / 1 | 1 / 1 | 2 / 2 | 2 / 2 | 3 / 3 |
Sản lượng (kg) / thời gian cấp đông (h/mẻ) từ 25°C xuống -18°C |
– | 10 – 15 kg/ 1 – 2.5h |
20 – 25 kg/ 1 – 2.5h |
– | – | – | 100 – 150 kg/ 1.5 – 3h |
150 – 300 kg/ 1.5 – 3h |
20 – 25 kg | 35 – 40 kg | 60 kg | 80 kg | 100 kg |
Sản lượng (kg) / thời gian cấp đông (h/mẻ) tử 75°C xuống +3°C |
12kg / 1.5h | – | – | 75kg / 1.5h | 100kg / 1.5h | 150kg / 1.5h | – | – | – | – | – | – | – |
Sản lượng (kg) / thời gian cấp đông (h/mẻ) tử 75°C xuống -18°C |
6kg / 4h | – | – | 37.5kg / 4h | 50kg / 4h | 75kg / 4h | – | – | – | – | – | – | – |
Tủ điện điều khiển | PLC + HMI | Cơ/ PLC | Cơ/ PLC | PLC + HMI | PLC + HMI | PLC + HMI | PLC + HMI | PLC + HMI | – | – | – | – | – |
Máy nén | Embraco | – | Tecumseh | Tecumseh | Embraco/ Tecumseh | Embraco/ Tecumseh | – | – | |||||
Công suất tiêu thụ điện (Kw) |
0.65 | 1.5 | 2.79 | 1.8 | 2.5 | 3.6 | 4.5 | 7 | 4.5 | 4.5 | 6 | 9 | 16 |
Điên áp | 220V/1P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 220V/1P/50HZ | 220V/1P/50HZ | 220V/1P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 380V/3P/50HZ | 380V/3P/50HZ | |
Chất liệu tủ | Inox304 | ||||||||||||
Kích thước khoang LxWxH (mm) |
– | 620*400*600 | 620*400*1000 | – | – | – | 680*1000*1620 | 1590*950*1600 | – | – | – | – | – |
Kích thước tủ LxWxH (mm) |
800*800*850 | 820*770*1400 | 820*950*1900 | 800*800*1920 | 1560*800*1385 | 1560*800*1920 | 1960x930x2130 | 2880*1210*1930 | 1040*1100*2150 | 1040*1100*2150 | 1480*1100*2150 | 1480*1100*2150 | 2480*1120*2150 |
Trọng lượng (kg) | – | 160 | 250 | – | – | – | – | – | – | – | 600 | 600 | 800 |